Cùng Bong88 tìm hiểu các thuật ngữ trong poker và cách người chơi cần phải làm quen với thuật ngữ poker. Bạn có thể đã gặp một số thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu về poker và các phòng poker trực tuyến. Đừng lo lắng nếu bạn không hiểu. Bong88 mang đến cho bạn bài viết với tất cả các thuật ngữ poker thông dụng nhất.

Các thuật ngữ trong poker liên quan đến vị trí trên bàn
Dealer/ Button/ BTN – Đây là những vị trí có lợi nhất trên bàn cược và còn được gọi là nhà cái hoặc người ngồi ở vị trí nhà cái. Ở vị trí này, người chơi có quyền thực hiện hành động cuối cùng trong vòng đặt cược (không bao gồm vòng pre-flop).
Big Blind và Small Blind – Đây cũng là hai vị trí gần nhất mà mù lớn và mù nhỏ nằm ở bên trái của người chia bài. Kích thước cược mù lớn là giới hạn dưới cho các vòng cược còn lại. Tìm hiểu cách tối đa hóa tiềm năng poker của bạn.
- Under the Gun (UTG): Tên 2 vị trí liền kề bên trái của blind lớn và nhỏ. Đây là vị trí hành động đầu tiên ở preflop. Tiếp theo là các vị trí UTG+1, UTG+2…
- Cutoff/CO: Vị trí bên phải của đại lý. Đây là vị trí hành động cuối cùng trên bàn và được coi là vị trí rẻ thứ hai.
- Early Position (EP): Vị trí hành động sớm hoặc vị trí sớm của vòng cá cược. Một nhóm người chơi phải hành động trước tất cả những người chơi khác trong bàn.
- Middle Position (MP): Vị trí trung gian giữa cuối bàn và đầu bàn, vị trí ngồi. Ở vị trí này, người chơi có nhiều lựa chọn hơn ở vị trí đầu nhưng không có lợi thế như LP.
- Late Position (LP): Vị trí cuối cùng trong bàn, một nhóm các vị trí có lợi thế về vị trí như điểm cắt hoặc người chia bài.
Vị trí
- Dealer: Người chia bài, người có quyền cược cuối cùng trong mỗi vòng cược.
- Small Blind: Người chơi đầu tiên bên trái Dealer, đặt cược bắt buộc bằng một nửa mức cược mù lớn.
- Big Blind: Người chơi kế tiếp bên trái Small Blind, đặt cược bắt buộc bằng mức cược mù lớn.
- Early Position: Vị trí ngồi ở đầu bàn, có ít thông tin về đối thủ hơn.
- Middle Position: Vị trí ngồi ở giữa bàn, có nhiều thông tin hơn Early Position nhưng ít hơn Late Position.
- Late Position: Vị trí ngồi ở cuối bàn, có nhiều thông tin nhất về đối thủ.
Hành động
- Call: Theo cược của người chơi trước.
- Raise: Tăng cược của người chơi trước.
- Fold: Bỏ bài, không tham gia vòng cược.
- Check: Không cược, chuyển lượt cược cho người chơi kế tiếp.
- All-in: Đặt cược tất cả tiền cược còn lại.
Thứ tự tay bài
- Royal Flush: Thùng phá sảnh, gồm 5 lá bài cùng chất và theo thứ tự từ cao xuống thấp: A, K, Q, J, 10.
- Straight Flush: Thùng sảnh, gồm 5 lá bài liên tiếp cùng chất.
- Four of a Kind: Tứ quý, gồm 4 lá bài cùng giá trị.
- Full House: Thùng sảnh ba, gồm 3 lá bài cùng giá trị và 2 lá bài cùng giá trị khác.
- Flush: Sảnh, gồm 5 lá bài cùng chất.
- Straight: Thùng, gồm 5 lá bài liên tiếp.
- Three of a Kind: Ba đôi, gồm 3 lá bài cùng giá trị.
- Two Pair: Hai đôi, gồm 2 lá bài cùng giá trị và 2 lá bài cùng giá trị khác.
- One Pair: Một đôi, gồm 2 lá bài cùng giá trị.
- High Card: Lá bài cao nhất.
Các thuật ngữ khác
- Action: Hành động của người chơi, bao gồm cược, theo cược, bỏ bài, check, hoặc all-in.
- Blind: Cược bắt buộc, được đặt bởi Small Blind và Big Blind.
- Board: 5 lá bài chung được lật ra trên bàn.
- Draw: Cơ hội để tạo ra một tay bài mạnh hơn.
- Kicker: Quân bài thứ 5 trong trường hợp 2 hoặc nhiều người chơi có cùng tay bài.
- Pot: Tổng số tiền cược trong một vòng cược.
- Range: Tập hợp các tay bài mà một người chơi có thể đang cầm.
- Tell: Dấu hiệu cho thấy người chơi đang nắm giữ một tay bài mạnh hoặc yếu.
- Tilt: Tình trạng mất bình tĩnh và đưa ra những quyết định sai lầm.
Tiếng lóng
Ngoài các thuật ngữ chính thức, poker còn có một số tiếng lóng được sử dụng phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ:
- Fish: Người chơi thiếu kinh nghiệm, thường mắc sai lầm.
- Shark: Người chơi có kinh nghiệm và giỏi chơi poker.
- Donk: Người chơi thường đặt cược mà không có cơ sở.
- Bluff: Hành động làm ra vẻ như có một tay bài mạnh để lừa người chơi khác bỏ bài.
- Read: Đọc vị đối thủ, đoán được tay bài của họ.
- Việc hiểu các thuật ngữ poker là rất quan trọng để có thể chơi poker một cách hiệu quả. Người chơi nên dành thời gian để tìm hiểu các thuật ngữ cơ bản và nâng cao để có thể giao tiếp và đưa ra các quyết định đúng đắn trong khi chơi.
Thuật ngữ chơi bài poker
- Tight – Lối chơi chặt chẽ, thường chỉ chơi bài mạnh: 88+, AK, AQ, KQ, JT.
- Loose – Chơi thoáng, chọn ít tay và chơi nhiều bài.
- Aggressive – Phong cách chơi hung hãn và tấn công, không thường xuyên sử dụng séc và lệnh gọi, sử dụng cược hoặc tăng tiền liên tục.
- Passive – Một phong cách chơi thụ động trái ngược với lối chơi tích cực bao gồm nhiều lượt kiểm tra.
- Tight Aggressive (TAG) – Lối chơi chặt chẽ, hung hãn. Những người chơi này chọn ván bài họ muốn chơi và tố hoặc đặt cược khi họ chơi.
- Loose Aggressive (LAG) – Một lối chơi thiên về sự hung hãn và hung hãn. Những người chơi này thường raise và bet nhiều ván bài.
- Rock/Nit – Những người chơi rất thận trọng sẽ chỉ đặt cược nếu họ có bài rất mạnh.
- Maniac – Một người chơi chơi mọi ván bài.
- Calling Station – Người chơi luôn đối mặt theo quân bài của mình, bất kể họ có quân bài gì.
- Fish – Hay gà ngu ám chỉ người chơi kém, khi chơi poker ăn tiền, đây là loại người chơi mà mọi người đều muốn đấu với.
- Shark – Một tay chơi rất giỏi, một đối thủ đáng chú ý trên bàn đấu.
- Donkey – Con lừa! Từ này mang ý nghĩa chế nhạo và dùng để chỉ người chơi thiếu kinh nghiệm hoặc yếu đuối.
- Hit and Run – Một cách dễ dàng để giành chiến thắng là rời khỏi bàn để đối thủ không có cơ hội đoán được nước đi của bạn và trả đũa.
Các thuật ngữ trong poker liên quan đến bài
- Deck – Một bộ bài dùng để chơi bài poker.
- Burn/Burn Card – Thẻ chưa sử dụng (loại bỏ).
- Community Cards – Những lá bài thông thường mà mọi người đều có thể nhìn thấy và kết hợp với quân bài tẩy trên tay bạn sẽ được đặt ở giữa bàn sau một vòng cược.
- Hand – Chứa năm lá bài tốt nhất của người chơi, thu được bằng cách kết hợp các lá bài cộng đồng và quân bài tẩy.
- Hole Cards/Poker Cards – Còn được gọi là quân bài tẩy, đây là những quân bài thuộc sở hữu của mỗi người chơi poker. Ví dụ: Trong trò chơi Texas Hold’em, mỗi người chơi nhận được hai quân bài tẩy.
- Made Hand – 2 cặp thành viên mạnh trở lên nắm giữ khả năng chiến thắng.
- Draw – Một lá bài đang chờ được rút. Chỉ những quân bài còn thiếu một hoặc hai quân bài mới tạo nên một sự kết hợp mạnh mẽ hoàn chỉnh.
- Monster Draw – Một bài hát được đánh giá rất cao và được kỳ vọng sẽ thành hit. Ví dụ: Thẻ đang đợi hộp ở sảnh.
- Trash – Những bài hát lạ, những bài hát rác, những bài hát không có cơ hội xếp hạng.
- Kicker – Nếu cả hai có cùng kết nối, lá bài bổ sung cao nhất sẽ quyết định người chiến thắng. Ví dụ: Nếu hai người chơi đều có bộ tứ giống nhau thì người nào có lá bài số lẻ cao nhất sẽ thắng.
- Overpair – Lá bài tẩy có đôi cao nhất so với tất cả các lá bài khác trên bàn.
- Top Pair – Một cặp bao gồm lá bài cộng đồng cao nhất trên bàn và lá bài tẩy của bạn. Cặp giữa – Một cặp bao gồm quân bài giữa của flop và quân át chủ bài.
- Cặp Dưới – Một cặp bao gồm thẻ cộng đồng nhỏ nhất trên bàn.
- Broadway – Lá bài mạnh nhất trên bàn, gồm 10 lá bài lên đến A.
- Thẻ Broadway – Thẻ lớn từ A đến T.
- Wheel – Đường thẳng nhỏ nhất có thể tạo thành A, 2, 3, 4, 5.
- Thẻ bánh xe: 2 đến 5 thẻ nhỏ.
- Suited connectors – Các thẻ cùng màu được xếp theo thứ tự. Ví dụ: 7♥︎8♥︎.
- Pocket pair – Con át chủ bài là cặp.
- Nuts – Những ván bài bất khả chiến bại nhất mà bạn có thể tạo ra từ bàn tay cộng đồng.
- Nuts: Lỗ lớn nhất.
- Nut Flash: Thùng lớn nhất
- 2nd Nuts: Lá bài mạnh thứ hai.
- Board – Mặt trước của các lá bài trên bàn. Chỉ có tất cả các thẻ cộng đồng được hiển thị trên bàn.
- Dry Board/Wet Board: Những quân bài có cơ hội đánh thấp/những quân bài có cơ hội chờ đợi cao.
- Cầu vồng: Cầu vồng đề cập đến các lá bài cộng đồng có màu sắc khác nhau trên bàn mà không có khả năng mua một thùng. Cầu vồng là một ví dụ về tấm ván khô.
- Play the board: Khi hai lá bài chung tạo thành ván bài mạnh nhất mà không chơi quân bài tẩy nào.
- Hai màu: Mặt trước của thẻ có hai màu.
Điều khoản hành động trong poker
- Flat Call – Chỉ call nếu tay bạn đủ mạnh để raise.
- Cold Call – Sau khi đặt cược, khi ai đó đặt cược trước đó và người khác tăng cược. Ví dụ: A đặt cược 10 USD, B tăng 25 USD và C theo sau. Đây được gọi là cuộc gọi ngẫu nhiên.
- Open – Mở cược. Tức là H. Người đầu tiên chủ động bỏ tiền vào pot. Ví dụ: mở tăng, mở khập khiễng.
- Limp – Tham gia trò chơi bằng cách call thay vì raise. Ví dụ: Gọi blind trước khi flop.
- 3bet – tố thêm, raise, sau đó reraise (thường là preflop). Ví dụ: A cược, B tố, C tố lại (= 3 cược). Sau 3 cược có 4 cược, 5 cược…
- Steal – Trộm (pot), tức là H. Bet/raise với hy vọng người chơi khác sẽ bỏ bài.
- Squeeze – Hành động tố khi một người đã đặt cược trước đó và ít nhất một người đã theo cược.
- Isolate – Cô lập một người chơi bằng cách nuôi và theo dõi tất cả những người chơi khác.
- Mook – Đừng cho đối thủ xem những lá bài nào ở cuối ván bài của bạn.
- Bluff – Đặt cược sai và đe dọa đối thủ của bạn bỏ cuộc bằng cách khiến anh ta nghĩ rằng bạn có bài mạnh.
- Semi-bluff – Một vụ cá cược mang tính đe dọa nhưng không phải là một trò lừa bịp hoàn toàn. Bài của bạn vẫn có cơ hội tiến bộ ở các vòng sau (ví dụ: nếu có bài đang chờ)
- Donk bet – Đột nhiên đứng nhất ở vòng cược mới dù bạn không phải là người đặt cược ở vòng trước.
- Barrel – Hành động đặt cược liên tiếp trong mỗi vòng cược post – flop (flop, Turn, river) như một đòn tấn công nhằm gây áp lực lên đội đối phương.
- Double Barrel: Cược vào 2 vòng liên tiếp.
- Triple barrel: Cược 3 vòng.
- Cược Tiếp Tục – Continuation bet: Đơn giản chỉ cần tiếp tục đặt cược sau khi đặt cược/ tố ở vòng trước. Ví dụ: Raise trước vòng flop và tiếp tục đặt cược ở vòng flop (= cược tiếp tục).
- Slow play – Chơi chậm với những quân bài mạnh mẽ để bẫy đối thủ.

Các thuật ngữ trong poker trong giải đấu poker
- Satellite – Giải đấu khởi đầu, vệ tinh của một giải đấu lớn. Ví dụ: Chơi vòng loại vệ tinh để giành vé tham dự giải đấu chính.
- Bàn Chung Kết – Final Table. Đây là bàn chơi mà những người chơi cuối cùng còn lại trong giải đấu thi đấu sau khi những người chơi khác đã bị loại dần.
- Tiện ích bổ sung – Mua thêm chip, tùy chọn giúp tăng số lượng chip trên bàn và mang lại lợi thế cho người chơi khác.
- Add-on: Nếu cần, hãy mua thêm chip để tiếp tục tham gia giải đấu sau khi mất hết chip.
- Freerolls – Tham gia giải đấu là miễn phí nhưng có giải thưởng dành cho người chiến thắng.
- Freeze Out – Không thể mua thêm chip trong giải đấu. Nếu bạn mất tất cả chip, bạn sẽ bị loại và không được mua lại.
- In The Money (ITM) – Một người chơi lọt vào danh sách rút gọn để nhận giải thưởng trong một giải đấu.
- Bubble – Giai đoạn chỉ có một người chơi bị loại và tất cả những người chơi còn lại đều nhận được phần thưởng In The Money của họ.
- Ante – Giai đoạn cuối cùng của giải đấu yêu cầu mỗi người chơi phải chơi một số chip nhất định trước khi mỗi ván bài bắt đầu.
- Chip Leader – Người có nhiều chip nhất.
- Bounty – Một giải đấu mà bạn nhận được phần thưởng ngay lập tức khi loại bỏ đối thủ của mình.
- Coin flip/Flip – loại giải đấu tung đồng xu 5 ăn 5 thua.
Thuật ngữ giải đấu Poker
- Satellite – Giải đấu khởi đầu, vệ tinh của một giải đấu lớn. Ví dụ: Chơi vòng loại vệ tinh để giành vé tham dự giải đấu chính.
- Bàn Chung Kết – Final Table. Đây là bàn chơi mà những người chơi cuối cùng còn lại trong giải đấu thi đấu sau khi những người chơi khác đã bị loại dần.
- Tiện ích bổ sung – Mua thêm chip, tùy chọn giúp tăng số lượng chip trên bàn và mang lại lợi thế cho người chơi khác.
- Add-on: Nếu cần, hãy mua thêm chip để tiếp tục tham gia giải đấu sau khi mất hết chip.
- Freerolls – Tham gia giải đấu là miễn phí nhưng có giải thưởng dành cho người chiến thắng.
- Freeze Out – Không thể mua thêm chip trong giải đấu. Nếu bạn mất tất cả chip, bạn sẽ bị loại và không được mua lại.
- In The Money (ITM) – Một người chơi lọt vào danh sách rút gọn để nhận giải thưởng trong một giải đấu.
- Bubble – Giai đoạn chỉ có một người chơi bị loại và tất cả những người chơi còn lại đều nhận được phần thưởng In The Money của họ.
- Ante – Giai đoạn cuối cùng của giải đấu yêu cầu mỗi người chơi phải chơi một số chip nhất định trước khi mỗi ván bài bắt đầu.
- Chip Leader – Người có nhiều chip nhất.
- Bounty – Một giải đấu mà bạn nhận được phần thưởng ngay lập tức khi loại bỏ đối thủ của mình.
- Coin flip/Flip – loại giải đấu tung đồng xu 5 ăn 5 thua.
Các thuật ngữ trong poker khác
- Bankroll – Vốn hoặc vốn poker đề cập đến tất cả số tiền trong tài khoản poker của bạn.
- Bankroll management – Quản lý vốn Poker. Thông tin thêm: Kỹ năng quản lý vốn Poker.
- Downswing – Một thời kỳ liên tục thua lỗ và sụt giảm nguồn vốn.
- Boom – Thời kỳ lợi nhuận liên tục và tăng trưởng vốn nhanh chóng. Full Ring – Bàn Full Ring. Đây là loại bàn poker duy nhất yêu cầu 9 hoặc 10 người chơi.
- Short Handed – Bàn đánh ngắn, không quá 6 người chơi.
- Cảnh giác – đấu tay đôi.
- Multiway – Một giải đấu có nhiều người chơi tham gia.
- Range – Phạm vi của một lá bài, tức là tổng số khả năng của lá bài mà người chơi có thể có.
- Showdown – Thời gian showdown so sánh các lá bài để xác định ai thắng.
- Tilt – mất đi sự tức giận, giận dữ, đặc biệt là sau khi thua nhiều.
- Rake – Một khoản phí do nhà cái tính (thường là 3% đối với các nhà cái trực tuyến) mà hệ thống tự động trừ vào tổng số tiền đặt cược cho mỗi ván chơi.
- Stack – Chồng chip trên bàn của người chơi.
- Stake/Limit – Số tiền đặt cược Poker. Ví dụ: bảng 1$/2$.
- Street – Vòng Cược. Ví dụ: preflop, flop, Turn, river.
- Enquity – Xác suất thắng một ván bài.
- Fold Enquity – Khả năng gấp của đối thủ.
- Balance – Cân bằng khi đặt cược.
Kết
Trên đây là các thuật ngữ trong poker mà giới thiệu cho bạn, chúc các bạn chơi vui vẻ.